PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2018-2019
Trường tiểu học Dị Sử | BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | ||||||||
NĂM HỌC 2018- 2019 | |||||||||
Thực hiện từ ngày 03/9/2018 | |||||||||
STT | HỌ VÀ TÊN GV | Năm sinh | Trình độ CM | Vào ngành | Chức vụ | Dạy lớp | Thời gian | Địa điểm | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thu Hằng | 1973 | Đại học | 1992 | Hiệu trưởng | 1D | 2 tiết/tuần | Tr.Chính | TKHĐ |
2 | Vũ Thị Kim Liên | 1979 | Đại học | 2000 | P.hiệu trưởng | 4A, 5G | 4 tiết/tuần | Tr.Chính | Con nhỏ |
3 | Nguyễn Thị Minh Khai | 1974 | Đại học | 1993 | P.hiệu trưởng | 1C | 4 tiết/tuần | Tr.Chính | CTCĐ |
4 | Cao Thị Kim Anh | 1989 | Trung cấp | 2015 | GV | 1A | Cả ngày | N.Vinh | |
5 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 1966 | Đại học | 1986 | GV | 1B | Cả ngày | N.Vinh | |
6 | Nguyễn Thị Minh Thắm | 1967 | Đại học | 1988 | CTCĐ | 1C | Cả ngày | Tr.Chính | |
7 | Đặng Thị Thu Hà | 1974 | Cao đẳng | 1994 | Thư ký HĐ | 1D | Cả ngày | Tr.Chính | |
8 | Vũ Lan Anh | 1966 | Cao đẳng | 1986 | TT tổ 1 | 1E | Cả ngày | Tr.Chính | |
9 | Đào Thị Kim Dung | 1973 | Đại học | 1994 | GV | 1G | Cả ngày | Tr.Chính | |
10 | Nguyễn Thị Hiền | 1975 | Đại học | 1996 | Tổ phó tổ 1 | 1H | Cả ngày | Tr.Chính | |
11 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | 1986 | Đại học | 2010 | GV | 1K | Cả ngày | Tr.Chính | |
12 | Nguyễn Thị Hoa | 1980 | Đại học | 2012 | GV | 2A | Cả ngày | Tr.Chính | |
13 | Phạm Thị Phượng | 1970 | Cao đẳng | 1990 | GV | 2B | Cả ngày | Tr.Chính | |
14 | Vũ Thị Phương Nga | 1976 | Đại học | 1997 | GV | 2C | Cả ngày | Tr.Chính | |
15 | Phạm Thị Ánh Tuyết | 1975 | Đại học | 1995 | GV | 2D | Cả ngày | Tr.Chính | |
16 | Vũ Thị Minh Thúy | 1967 | Cao đẳng | 1987 | TT tổ 2+3 | 2E | Cả ngày | Tr.Chính | |
17 | Trần Thị Bích Liên | 1977 | Cao đẳng | 1999 | GV | 2G | Chiều | N.Vinh | |
18 | Nguyễn Hải Yến | 1978 | Đại học | 2007 | GV | 2H | Sáng | N.Vinh | |
19 | Phạm Thị Hồng | 1978 | Đại học | 2000 | Tổ phó 2+3 | 3A | Cả ngày | Tr.Chính | |
20 | Vũ Thị Lưu Xa | 1972 | Đại học | 1991 | TTND | 3B | Cả ngày | Tr.Chính | |
21 | Vũ Thị Hường | 1967 | Đại học | 1986 | GV | 3C | Cả ngày | Tr.Chính | |
22 | Nguyễn Thị Loan | 1968 | Cao đẳng | 1987 | GV | 3D | Cả ngày | Tr.Chính | |
23 | Vũ Thị Thúy Vân | 1984 | Đại học | 2010 | GV | 3E | Cả ngày | Tr.Chính | |
24 | Phạm Thị Kim Anh | 1965 | Đại học | 1985 | GV | 3H | Chiều | N.Vinh | |
25 | Nguyễn Thị Bạch Én | 1967 | Đại học | 1990 | GV | 4A | Sáng | Tr.Chính | |
26 | Đào Thị Dung | 1976 | Đại học | 1997 | Tổ phó 4+5 | 4B | Sáng | Tr.Chính | |
27 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 1988 | Cao đẳng | 2009 | GV | 4C | Chiều | Tr.Chính | |
28 | Ngô Thị Thắm | 1987 | Đại học | 2008 | GV | 4D | Chiều | Tr.Chính | |
29 | Nguyễn Thị Kim Dung | 1979 | Đại học | 2007 | GV | 4E | Sáng | Tr.Chính | |
30 | Vũ Thị Mai Hưng | 1964 | Đại học | 1983 | GV | 4G | Sáng | N.Vinh | |
31 | Ngô Thị Hường | 1978 | Đại học | 2000 | GV | 5A | Chiều | Tr.Chính | |
32 | Lưu Thị Doan | 1987 | Đại học | 2009 | GV | 5B | Chiều | Tr.Chính | |
33 | Trần Thị Sắc | 1971 | Đại học | 1994 | GV | 5C | Sáng | Tr.Chính | |
34 | Phạm Thị Thanh Thủy | 1975 | Đại học | 1994 | GV | 5D | Chiều | Tr.Chính | |
35 | Phan Thị Thanh Huyền | 1986 | Thạc sĩ | 2008 | Bí thư ĐTN | 5E | Sáng | Tr.Chính | |
36 | Nguyễn Thị Hà Giang | 1974 | Đại học | 1994 | GV | 5G | Sáng | Tr.Chính | |
37 | Phạm Thị Yên | 1971 | Đại học | 1995 | GV | 5H | Chiều | Tr.Chính | |
38 | Vũ Thị Thủy | 1982 | Đại học | 2004 | GV ÂN | ||||
39 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 1989 | Đại học | 2014 | GV | K.Thay | Bảng PC chi tiết | K 2+3 | |
40 | Nguyễn Diệu Hoa | 1995 | Cao đẳng | 2016 | GV | K.Thay | Bảng PC chi tiết | K 1 | H.Đồng |
41 | Nguyễn Thị Diệp Quy | 1978 | Cao đẳng | 2001 | GV MT | Bảng PC chi tiết | |||
42 | Lưu Thị Hồng Minh | 1988 | Cao đẳng | 2008 | GV MT | Bảng PC chi tiết | |||
43 | Nguyễn Hữu Mạnh | 1970 | Đại học | 2014 | GV MT | Bảng PC chi tiết | |||
44 | Đặng Thị Thu Nhài | 1980 | Đại học | 2005 | GV MT | Bảng PC chi tiết | |||
45 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 1979 | Thạc sĩ | 2015 | GV TA | Bảng PC chi tiết | |||
46 | Đào Thị Nguyệt | 1989 | Cao đẳng | 2015 | GV TA | Bảng PC chi tiết | |||
47 | Khuất Thị Ngọc Hà | 1980 | Đại học | 2016 | GV TA | Bảng PC chi tiết | H.Đồng | ||
48 | Bùi Thị Chinh | 1985 | Đại học | 2004 | GV ÂN | Bảng PC chi tiết | |||